--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữa trưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữa trưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữa trưa
+ noun
noon; mid-day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữa trưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữa trưa"
:
giả trá
giữa trưa
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
giữa trưa
:
noon; mid-day
+
lobbyist
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
+
ngâm khúc
:
Elegy
+
dairen
:
Cảng và trung tâm đóng tàu Dairenv ở miền đông bắc Trung Quốc trên bán đảo Liaodong, bây giờ là một phần của Luda
+
uno
:
(UNO) ((viết tắt) của United Nations Organization) Liên hiệp quốc